Characters remaining: 500/500
Translation

nóng lòng

Academic
Friendly

Từ "nóng lòng" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác sốt ruột, khó chịu phải chờ đợi một điều đó mình mong muốn. Khi ai đó "nóng lòng", họ thường không thể kiên nhẫn rất muốn điều đó xảy ra sớm hơn.

Định nghĩa:
  • Nóng lòng: Cảm thấy khó chịu, lo lắng phải đợi lâu một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Nóng lòng chờ thư bạn: Tôi đang rất nóng lòng chờ thư của bạn, tôi muốn biết tin tức mới của bạn.
  2. Nóng lòng gặp lại người thân: Sau một thời gian dài xa cách, tôi nóng lòng được gặp lại gia đình mình.
  3. Nóng lòng thi đấu: Các vận động viên rất nóng lòng chờ đến ngày thi đấu để thể hiện khả năng của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nóng lòng trong công việc: Khi dự án sắp hoàn thành, tôi rất nóng lòng muốn xem kết quả cuối cùng.
  • Nóng lòng trong tình yêu: ấy nóng lòng chờ đợi lời tỏ tình từ người mình thích.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nóng ruột: Tương tự như "nóng lòng", cũng chỉ cảm giác khó chịu khi phải chờ đợi. dụ: "Tôi nóng ruột khi không thấy bạn đến".
  • Sốt ruột: Nghĩa gần giống, thường sử dụng trong tình huống cảm thấy lo lắng. dụ: "Tôi sốt ruột không biết tình hình của con".
Từ gần giống:
  • Khao khát: Cảm giác muốn điều đó rất mạnh mẽ. dụ: "Tôi khao khát được đi du lịch".
  • Thao thức: Cảm giác không yên lòng, không thể ngủ hoặc tập trung lo lắng hoặc mong đợi. dụ: "Tôi thao thức cả đêm chờ đợi kết quả thi".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nóng lòng", bạn nên chú ý vào ngữ cảnh để diễn tả đúng cảm xúc mình muốn truyền đạt. "Nóng lòng" thường ám chỉ sự mong mỏi, trong khi các từ như "sốt ruột" có thể mang ý nghĩa lo lắng hơn.

  1. Cg. Nóng ruột. Cảm thấy khó chịu phải đợi lâu : Nóng lòng chờ thư bạn.

Similar Spellings

Words Containing "nóng lòng"

Comments and discussion on the word "nóng lòng"